|
|
|
|
Cơ cấu vốn cổ phần trước khi niêm yết |
Cổ đông | Số lượng cổ đông | Giá trị | % vốn điều lệ | Loại cổ phần | 1. Nhà nước | 1 | 42.840.000.000 | 51 | Phổ thông | 2. Trong công ty | 114 | 14.644.920.000 | 17,4 | Phổ thông | Thể nhân | 114 | 14.644.920.000 | 17,4 | Phổ thông | 3. Ngoài công ty | 72 | 17.712.360.000 | 21,1 | Phổ thông | Thể nhân | 72 | 17.712.360.000 | 21,1 | Phổ thông | 4. Các tổ chức | 3 | 8.802.720.000 | 10,5 | Phổ thông | Tổng cộng | 193 | 84.000.000.000 | 100 | Phổ thông | |
|